Tiêu chuẩn PN

Đánh giá

Trong các thiết bị van công nghiệp, phụ kiện đường ống, chắc hẳn bạn đã từng nhìn thấy ký hiệu PN. Vậy ký hiệu PN là viết tắt của từ gì? PN nghĩa là gì? Chúng có vai trò như thế nào? Những câu hỏi này sẽ được chúng tôi giải đáp thông qua bài viết dưới đây. Mời quý bạn đọc cùng theo dõi.

Tiêu chuẩn PN là gì

Tiêu chuẩn PN là viết tắt của từ Pressure Nominal hay còn được gọi là tiêu chuẩn áp lực, áp suất danh nghĩa. Nhờ có tiêu chuẩn này, chúng ta sẽ biết được mức áp lực tối đa mà các thiết bị có thể chịu được. Mỗi một sản phẩm, thiết bị lại có áp suất định mức riêng. Nếu ứng dụng đó vượt quá khả năng chịu đựng của thiết bị thì sẽ dẫn đến tình trạng hỏng hóc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của hệ thống. Do đó, tiêu chuẩn PN ra đời giúp người vận hành dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với hệ thống ứng dụng.

Bên cạnh đó, tiêu chuẩn PN là tiêu chuẩn quốc tế được quy chuẩn trong các hệ thống công nghiệp, van công nghiệp. Áp suất danh nghĩa có đơn vị là bar hoặc kg/cm2. Trên các thiết bị công nghiệp, việc hiển thị các thông số về tiêu chuẩn áp lực PN là điều bắt buộc. Vậy nên, chúng ta có thể thấy rằng trên các thiết bị van công nghiệp như van bướm, van một chiều, van bi, van cầu, van cổng,…thì các ký hiệu tiêu chuẩn PN luôn được khắc nổi trên thân van.

Cách quy đổi PN qua đơn vị khác tương đương

Như chúng ta đã biết thì tiêu chuẩn PN là một trong những tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng phổ biến hiện nay. Chúng đưa ra các yêu cầu chung về áp suất định mức của từng thiết bị, sản phẩm. Thông qua đó, có thể sản xuất ra những thiết bị phù hợp được với các hệ thống lớn nhỏ khác nhau.

Dưới đây là một số cách quy đổi đơn vị đo tương đương của PN:

PN2,5 = 2,5 bar = 2,5 kg/cm2.

PN4 = 4 bar = 4 kg/cm2.

PN6 = 6 bar = 6 kg/cm2.

PN10 = 10 bar = 10 kg/cm2.

PN16 = 16 bar = 16 kg/cm2.

PN25 = 25 bar = 25 kg/cm2.

PN40 = 40 bar = 40 kg/cm2.

PN63= 63 bar = 63 kg/cm2.

Vai trò của tiêu chuẩn PN trong ngành van công nghiệp

  • Mỗi một hệ thống ứng dụng lại có những yêu cầu về áp suất chịu đựng khác nhau. Vậy nên, tiêu chuẩn PN giúp người sử dụng có thể dựa vào đó để lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Có như vậy mới đảm bảo được hiệu quả hoạt động của hệ thống cũng như kéo dài tuổi thọ sử dụng cho các thiết bị. Điều này cũng giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng.
  • Việc lựa chọn được sản phẩm có áp lực phù hợp với hệ thống cũng giúp đem lại sự thuận tiện hơn trong quá trình lắp đặt, vận hành.
  • Tiêu chuẩn PN cũng giúp cho các nhà sản xuất có thể thiết kế được các thiết bị có áp lực phù hợp với nhiều môi trường làm việc. Điều này cũng giúp thúc đẩy sự phát triển xuất khẩu hàng hóa, nâng cao lợi nhuận kinh tế.

Một số ứng dụng phổ biến của tiêu chuẩn PN

Tiêu chuẩn PN giúp người tiêu dùng có thể thuận tiện hơn trong việc chọn mua sản phẩm phù hợp, đảm bảo chúng được hoạt động bền bỉ, lâu dài, hạn chế xảy ra các tình trạng hỏng hóc. Với những ưu điểm nổi bật như vậy, tiêu chuẩn PN thường được ứng dụng trong:

Van công nghiệp

Trong các hệ thống đường ống, van công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển, kiểm soát lưu lượng dòng chảy chất. Ngoài ra, một số dòng van còn có khả năng loại bỏ rác bẩn, điều chỉnh áp suất bên trong đường ống, giúp hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả.

Trên thân van công nghiệp thường được thiết kế ký hiệu PN, đây chính là áp lực làm việc tối đa của thiết bị. Từ đó, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và chọn mua được sản phẩm phù hợp, ưng ý nhất. Ví dụ như:

  • Van cổng PN16: dòng van này được sử dụng để cho phép hoặc ngăn chặn dòng lưu chất đi qua. Áp suất tối đa mà van cổng có thể chịu được là 16 bar.
  • Van một chiều PN16: dòng van này cho phép lưu lượng chất được di chuyển theo một hướng cố định, ngăn chặn sự trào ngược. Từ đó, giúp hạn chế tình trạng rò rỉ lưu chất xảy ra, ngăn chặn hiện tượng tụt áp.
  • Van bướm PN16: ký hiệu PN thường được in nổi trên thân van hoặc tại cổ van. Với khả năng tạo được nhiều góc mở khác nhau, van có thể dễ dàng điều tiết lưu lượng chất phù hợp với yêu cầu của hệ thống.

tieu chuan PN cho van cong nghiep

Mặt bích

Mặt bích là phụ kiện dùng để nối đường ống với các thiết bị , van công nghiệp, tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh. Thông thường, ký hiệu PN của mặt bích sẽ được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn như BS, DIN, JIS, ANSI,…Vậy nên khi lựa chọn sản phẩm cần đảm bảo tiêu chuẩn mặt bích của thiết bị và đường ống phải tương thích, phù hợp với nhau.

Ống nước nhựa

Ký hiệu PN trong ống nước được hiểu là thông số áp lực làm việc tối đa của thiết bị trong điều kiện vận hành liên tục ở nhiệt độ 20 độ C.

Các sản phẩm đường ống nước thường có ký hiệu PN10, PN16, PN25,…Ký hiệu này giúp người sử dụng dễ dàng biết được áp suất định mức của đường ống dẫn. Ngoài ra, trên mỗi đường ống cũng thể hiện được kích thước đường kính bên trong, đường kính bên ngoài, và chiều dài của chúng. Từ đó, chúng ta có thể đọc được các thông số kỹ thuật của đường ống, giúp thuận tiện hơn trong việc lựa chọn sản phẩm.

Áp suất danh nghĩa PN trong ống nhựa HDPE

tieu-chuan-PN-trong-ong-nhua-HDPE

Áp suất danh nghĩa PN trong ống nhựa PPR

tieu-chuan-PN-trong-ong-nhua-PPR

Áp suất danh nghĩa PN trong ống nhựa uPVC

tieu-chuan-PN-trong-ong-nhua-uPVC

Phụ kiện nối ống

Trong các hệ thống, những loại phụ kiện này có chức năng quan trọng trong việc liên kết các đường ống lại với nhau. Tiêu chuẩn PN khi được sử dụng trong các phụ kiện nối ống sẽ giúp tạo nên một chuẩn mực, yêu cầu chung về áp lực hoạt động. Từ đó, dựa vào đây, người tiêu dùng có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với hệ thống lắp đặt.

Hiện nay, phụ kiện nối ống được sản xuất với rất nhiều chủng loại khác nhau như măng sông, bầu giảm, tê đều, rắc co,…

Kết luận

Trên đây là những thông tin giải đáp về tiêu chuẩn PN – tiêu chuẩn về áp lực. Hy vọng bài viết này sẽ giúp quý khách có thêm sự hiểu biết về tiêu chuẩn này. Từ đó, lựa chọn được những sản phẩm phù hợp, đáp ứng được các yêu cầu hoạt động của hệ thống.

Nhân tiện đây, nếu quý khách có nhu cầu tìm mua các sản phẩm van công nghiệp, phụ kiện đường ống, thiết bị đo chính hãng, chất lượng và giá thành phải chăng thì công ty TNHH Thương mại & XNK HT Việt Nam chắc chắn sẽ là sự lựa chọn đúng đắn nhất.

  • Sản phẩm của chúng tôi được nhập khẩu trực tiếp từ các quốc gia có nền công nghiệp phát triển hàng đầu như Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản,…
  • Mẫu mã thiết kế đa dạng, phù hợp với nhiều môi trường hoạt động khác nhau.
  • Dịch vụ tư vấn hỗ trợ 24/7. Vậy nên, khi đến với chúng tôi, quý khách chỉ cần chia sẻ về những thắc mắc, yêu cầu về sản phẩm. Đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm của chúng tôi chắc chắn sẽ giải đáp, tư vấn tận tình và giới thiệu đến bạn những sản phẩm phù hợp, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong hệ thống ứng dụng.
  • Để quý khách có thể yên tâm hơn trong việc trải nghiệm sản phẩm, chúng tôi mang đến chính sách bảo hành lên đến 12 tháng. Ngoài ra, trong quá trình sử dụng, nếu quý khách có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến sản phẩm thì cũng đều có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp và hỗ trợ nhanh chóng nhất.
  • Nếu sản phẩm gặp bất kỳ lỗi hỏng hóc nào từ phía nhà sản xuất thì chúng tôi cũng rất sẵn lòng hoàn đổi trả cho quý khách.
  • Chính sách vận chuyển, giao hàng tận nơi nhanh chóng với chi phí thấp.

Chúng tôi rất mong muốn được đồng hành và hợp tác cùng quý khách trong thời gian sớm nhất.

Xin trân trọng cảm ơn!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *